Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) được thành lập vào năm 1951 theo Nghị định số 15/SL do Chủ tịch Hồ Chí Minh ký ban hành. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) là cơ quan chủ chốt của Nhà nước trong quản lý tiền tệ, điều tiết hoạt động tín dụng và hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

I. Giới thiệu về Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

1.1 Quyền trách nhiệm của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Quản lý và điều tiết tiền tệ:

NHNN có trách nhiệm quản lý và điều tiết tiền tệ, đảm bảo tính ổn định của tiền tệ, đồng thời thực hiện chính sách tiền tệ nhằm giúp đỡ phát triển kinh tế.

Điều tiết hoạt động của hệ thống tài chính:

NHNN đảm bảo việc điều tiết, giám sát hoạt động của hệ thống tài chính Việt Nam như ngân hàng, tổ chức tín dụng và các hoạt động tài chính khác, giúp đảm bảo sự an toàn và ổn định của hệ thống tài chính.

Quản lý và điều tiết hệ thống thanh toán:

NHNN có trách nhiệm quản lý và điều tiết hệ thống thanh toán quốc gia nhằm đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống thanh toán, hỗ trợ cho các hoạt động kinh tế, tài chính của đất nước.

Điều tiết hoạt động tín dụng:

NHNN quản lý và điều tiết hoạt động tín dụng của các tổ chức tín dụng, giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn của hoạt động tín dụng, đồng thời hỗ trợ cho các hoạt động phát triển kinh tế của đất nước.

Thực hiện nghiên cứu và đào tạo ngân hàng:

NHNN thực hiện các hoạt động nghiên cứu, đào tạo, tư vấn và hỗ trợ cho các hoạt động của ngành ngân hàng, giúp nâng cao năng lực chuyên môn, đào tạo nguồn nhân lực cho ngành ngân hàng Việt Nam.

Vì vậy, quyền trách nhiệm của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam rất quan trọng và có vai trò to lớn đối với sự phát triển của kinh tế – xã hội Việt Nam.

1.2 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) được thành lập vào năm 1951 theo Nghị định số 15/SL do Chủ tịch Hồ Chí Minh ký ban hành. Tuy nhiên, trước đó, từ năm 1946, Việt Nam đã có một số ngân hàng do chính phủ Việt Nam dân chủ cầm quyền thành lập như Ngân hàng quốc gia Việt Nam, Ngân hàng Đông Dương, Ngân hàng Công Thương Việt Nam…

Sau khi thống nhất đất nước, vào năm 1975, NHNN được tái lập với tên gọi là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, trở thành cơ quan chủ chốt của Nhà nước trong quản lý tiền tệ và hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội. Những năm đầu sau khi tái lập, NHNN đã tập trung vào xây dựng hệ thống tiền tệ, đặc biệt là đổi mới tiền tệ, thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ và kiểm soát lạm phát.

Trong những năm 1990, khi Việt Nam bắt đầu mở cửa đối ngoại, NHNN đã thực hiện chính sách tài khóa hóa, tăng cường đồng tiền Việt Nam trên thị trường quốc tế và đảm bảo tính ổn định của đồng tiền trong nước. Năm 1997, NHNN tiếp tục đổi mới hoạt động của mình với việc thành lập Cục Dự trữ Liên ngân hàng, giúp đảm bảo an toàn và ổn định tài chính, tăng cường quản lý nợ xấu, tăng cường hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong hoạt động tín dụng.

Từ năm 2000 trở đi, NHNN tiếp tục đẩy mạnh đổi mới, nâng cao năng lực quản lý tài chính, cải thiện hệ thống tiền tệ và hệ thống thanh toán quốc gia. Năm 2011, NHNN đã chính thức trở thành thành viên của Hội đồng quản lý Ngân hàng Phát triển Châu Á, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam và đóng góp vào quan hệ hợp tác kinh tế của Châu Á.

Từ đó đến nay, NHNN đã không ngừng đổi mới hoạt động, nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường quản lý tài chính.

II. Chức năng và nhiệm vụ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Quản lý tiền tệ và tỷ giá:

NHNN có nhiệm vụ quản lý tiền tệ và tỷ giá, đảm bảo tính ổn định của đồng tiền Việt Nam trên thị trường quốc tế và trong nước.

Quản lý ngân hàng và hỗ trợ phát triển kinh tế:

NHNN có trách nhiệm quản lý hoạt động của các ngân hàng và tổ chức tín dụng khác trên toàn quốc, giám sát, kiểm soát nợ xấu, bảo vệ quyền lợi của khách hàng và người gửi tiền. NhNN cũng hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội bằng cách cấp tín dụng và hỗ trợ tài chính cho các ngành và lĩnh vực quan trọng.

Quản lý hệ thống thanh toán:

NHNN có trách nhiệm quản lý và điều hành hệ thống thanh toán quốc gia, đảm bảo sự liên kết, an toàn và hiệu quả của các phương thức thanh toán khác nhau như chuyển khoản, thẻ tín dụng, e-wallet, v.v…

Quản lý ngoại hối và dự trữ:

NHNN quản lý ngoại hối và dự trữ ngoại tệ, giúp bảo vệ tính ổn định của đồng tiền Việt Nam trong môi trường kinh tế quốc tế.

Phát triển hệ thống ngân hàng:

NHNN đưa ra chính sách, quy định và hướng dẫn để phát triển hệ thống ngân hàng, nâng cao năng lực quản lý và chất lượng dịch vụ của ngành ngân hàng.

Hợp tác quốc tế:

NHNN hợp tác với các tổ chức tài chính và ngân hàng quốc tế, tham gia vào các hoạt động quốc tế để phát triển ngành ngân hàng Việt Nam và đóng góp vào quan hệ hợp tác kinh tế của Châu Á.

III. Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Thống đốc Ngân hàng Nhà nước:

Thống đốc là người đứng đầu NHNN, được bổ nhiệm bởi Quốc hội và có trách nhiệm chính đối với việc điều hành và quản lý hoạt động của NHNN.

Hội đồng chính sách tiền tệ:

Hội đồng chính sách tiền tệ là cơ quan tư vấn cho Thống đốc NHNN trong việc quyết định chính sách tiền tệ và quản lý ngoại hối của Việt Nam.

Ban Kiểm soát NHNN:

Ban Kiểm soát NHNN là cơ quan giám sát hoạt động của NHNN, được bổ nhiệm bởi Quốc hội. Ban Kiểm soát có trách nhiệm giám sát và kiểm tra tất cả các hoạt động của NHNN để đảm bảo tính minh bạch, trung thực và hiệu quả.

Các đơn vị chức năng:

Đây là các đơn vị được thiết lập để thực hiện các nhiệm vụ và chức năng của NHNN, bao gồm:

  • Phòng Tài chính: Quản lý ngân sách và tài chính của NHNN.
  • Phòng Kế hoạch – Tổng hợp: Lập kế hoạch và đánh giá hoạt động của NHNN.
  • Phòng Tín dụng: Quản lý và cấp tín dụng cho các tổ chức tín dụng trong hệ thống ngân hàng.
  • Phòng Quản lý ngoại tệ: Quản lý và điều hành các hoạt động liên quan đến ngoại tệ và dự trữ ngoại tệ của NHNN.
  • Phòng Quản lý ngân hàng: Quản lý và giám sát hoạt động của các ngân hàng và tổ chức tín dụng khác.
  • Phòng Thanh toán: Quản lý hệ thống thanh toán quốc gia.
  • Phòng Đối ngoại: Đảm bảo hoạt động liên lạc, hợp tác quốc tế của NHNN.

Ngoài ra, NHNN còn có các đơn vị khác như Trung tâm Hợp tác và Đào tạo ngân hàng, Viện Nghiên cứu kinh tế và xã hội, Viện Tài chính, Viện Ngân hàng, Trung tâm Thông tin và Công nghệ, v.v

IV. Quan hệ hợp tác quốc tế của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

Hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế:

NHNN thường ký kết các thỏa thuận hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), Ngân hàng Phát triển châu Âu (EBRD), Ngân hàng Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), v.v… để đưa ra các giải pháp tài chính hỗ trợ cho phát triển kinh tế Việt Nam.

Hợp tác với các ngân hàng và tổ chức tài chính nước ngoài:

NHNN thường ký kết các thỏa thuận hợp tác với các ngân hàng và tổ chức tài chính nước ngoài, nhằm tăng cường các hoạt động liên quan đến thanh toán, tín dụng, quản lý rủi ro, v.v… Các đối tác hợp tác của NHNN bao gồm các ngân hàng và tổ chức tài chính lớn trên thế giới như Citibank, Deutsche Bank, HSBC, Standard Chartered, v.v…

Hợp tác giáo dục và đào tạo:

NHNN thường hợp tác với các tổ chức giáo dục và đào tạo trong và ngoài nước để nâng cao năng lực và kiến thức chuyên môn của cán bộ, nhân viên trong lĩnh vực ngân hàng. Các đối tác hợp tác giáo dục và đào tạo của NHNN bao gồm các trường đại học và viện nghiên cứu tài chính, kinh tế lớn trên thế giới như Harvard University, Oxford University, Singapore Management University, v.v…

Tham gia các cơ chế tài chính quốc tế:

NHNN thường tham gia các cơ chế tài chính quốc tế như Hiệp hội Tín dụng Quốc tế (ICC), Hội đồng Tài chính Quốc tế (FSB), Ban Tài chính Quốc tế (BIS), v.v… để cập nhật thông tin và kinh nghiệm về các chính sách, quy định, thực tiễn về tài chính quốc tế.

V. Đóng góp của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đối với phát triển kinh tế – xã hội

Cung cấp tiền tệ ổn định:

NHNN có trách nhiệm đảm bảo việc cung cấp đủ lượng tiền tệ cho nền kinh tế để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội và tránh các tác động tiêu cực từ sự biến động của tỷ giá, lạm phát.

Quản lý tài chính quốc gia:

NHNN có trách nhiệm quản lý tài chính quốc gia và đảm bảo sự ổn định về tài chính, ngân sách quốc gia. Điều này giúp đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.

Hỗ trợ phát triển ngân hàng:

NHNN hỗ trợ các ngân hàng trong quá trình phát triển bằng cách cung cấp các chính sách hỗ trợ, định hướng và giám sát các hoạt động của các tổ chức tín dụng trên toàn quốc. Điều này giúp tăng cường khả năng cung cấp dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp và cá nhân.

Điều tiết lãi suất và tỷ giá:

NHNN có trách nhiệm điều tiết lãi suất và tỷ giá tiền tệ để đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế Việt Nam. Việc điều tiết này giúp giảm thiểu các rủi ro tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư, sản xuất và kinh doanh.

Phát triển các chính sách tài chính – tiền tệ:

NHNN đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và triển khai các chính sách tài chính

Xem thêm: Ngân hàng TNEX

 

3 COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here